Hổ trợ trực tuyến

Hotline - 0914.040.090

Hotline - 0914.040.090

Hổ trợ kỹ Thuật - 0933 677 826

Hổ trợ kỹ Thuật - 0933 677 826

Kinh doanh - 0933 877 826

Kinh doanh - 0933 877 826

Mail báo giá - dienlanhthienhaivn@gmail.com

Mail báo giá - dienlanhthienhaivn@gmail.com

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Fanpage Facebook

Block máy nén lạnh Daikin JT160B

Block máy nén lạnh Daikin JT160B

(1 đánh giá)

JT160B

Daikin

06 tháng

Mã sản phẩm : Jt160B Xuất xứ : Daikin Bảo hành : 12 tháng THIEN HAI TST CO., LTD Văn phòng: 38 Đường số 8, Phường Bình Hưng Hoà A,Quận Bình Tân, TP.HCM Chi nhánh Long Thành: Ngã Ba Lộc An, Quốc Lộ 51B, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai Email: dienlanhthienhaivn@gmail.com-www.dienlanhthienhai.com Hotline: 0914 040 090

091 40 40 090

 

CÔNG TY TNHH TM DV KT THIÊN HẢI là nhà phân phối chuyên nghiệp Máy nén lạnh hiệu COPEPLAND –DANFOSS, EMBRACO, DAIKIN, TRANE, TECUMSEH, …. Hàng nhập khẩu chính hãng, hóa đơn VAT ghi đúng model máy và các chứng từ nhập khẩu C/O, C/Q nghiêm túc. 

 Bên cạnh việc cung cấp máy nén, THIÊN HẢI còn cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế máy nén công suất lớn. Với kinh nghiệm  trong ngành lạnh, THIÊN HẢI có trình độ và kỹ năng vượt trội trong việc thay thế máy nén. Ưu thế của THIÊN HẢI là các máy nén luôn được lắp thiết bị bảo vệ đặc biệt có khả năng kiểm soát tất cả các sự cố có thể xảy ra, đảm bảo máy nén hoạt động ổn định trong thời gian dài và đã được nhiều khách hàng lớn tín nhiệm. 

 

High Performance Scroll
 Advantage in high efficiency
  Maximum thermal insulation of suction gas
  Maximum sealing by compliance mechanism and oil film sealing effect
  Asymmetric scroll
 Advantage in high reliability
  Compliance mechanism to withstand liquid attack
  Low noise and high adaptability to the ambient temperature
  Dry type journal bearing
 ·G Model Compressor Standard Dimension (Refrigerant R22/R407C)
MODEL
A
B
C
D
E
F
G
H
JT90、JT95、JT100
342.3
258.3
156.4
20.7
256.1
397.8
132.3
106.7
JT132、JT140
349.8
265.8
165.9
20.6
263.6
412.6
137.3
111.4
JT125—JT170
 ·G Model Compressor Range (Refrigerant R22)
OUTPUT (HP)
POWER
SOURCE
MODEL
PERFORMANCE
CAPACITY
cm3/r
TUBE CONNECTIONS
TESTING
POWER
SOURCE
NOMINAL
CAPACITY
TNPUT
KW
CURRENT
A
COP
W/W
SUCTION TUBE
mm
DISCHARGE TUBE
mm
KW
BTU/H
3
220V/50Hz
1 PHASE
JT90GABV1L 220V/50Hz 8.41 28700 2.56 11.9 3.3 45.8 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 JT95GABV1L 220V/50Hz 26.5 91100 8.03 13.7 3.3 49.4 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 JT100GABV1L 220V/50Hz 29.6 102000 8.94 15.2 3.31 49.8 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4 JT125GA-V1 220V/50Hz 30.8 106200 9.24 15.7 3.33 63.2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4
380-415V/
3 PHASE
50Hz
JT125GABY1 380V/50Hz 11.7 39900 3.44 6 3.4 63.2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
JT125GA-Y1 380V/50Hz 11.7 39900 3.44 6 3.4 63.2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5 JT160GA-Y1 380V/50Hz 14.6 49800 4.3 7.5 3.4 79.2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
JT160GABY1
5.5 JT170GA-Y1 380V/50Hz 15.6 53200 4.59 8.1 3.4 84 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4
220V
3 PHASE
50/60Hz
JT125GABTAL 220V/60Hz 13.9 47400 4.09 12 3.4 63.2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
5 JT160GABTAL 220V/60Hz 17.4 59400 5.12 15.2 3.4 79.2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
5.5 JT170GABTAL 220V/60Hz 18.6 63500 5.47 16.1 3.4 84 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
3
380V
3 PHASE 50Hz
JT90GABY1L 380V/50Hz 8.41 28700 2.47 4.36 3.4 45.8 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
3 JT95GABY1L 380V/50Hz 9.07 30900 2.67 4.62 3.4 49.4 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
4 JT125GABY1L 380V/50Hz 11.7 39900 3.44 6 3.4 63.2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
4.5 JT150GABY1L 380V/50Hz 13.7 46700 4.03 7.3 3.4 74.3 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5 JT160GABY1L 380V/50Hz 14.6 49800 4.3 7.5 3.4 79.2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5.5 JT170GABY1L 380V/50Hz 15.6 53200 4.59 8.1 3.4 84 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5 JT132GHBY1L 380V/50Hz 12.4 42300 3.65 6.1 3.4 67 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
11.9 40600 3.14 5.4 3.8 67 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5 JT140GHBY1L 380V/50Hz 12.9 44000 3.8 6.59 3.4 70 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
12.3 42000 3.29 5.87 3.74 70 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5 JT140GHSY1L 380V/50Hz 12.9 44000 3.8 6.33 3.4 70 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
12.3 42000 3.29 5.55 3.74 70 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
 
TEST CONDITION OF COMPRESSOR
 
 
 
 
 
 
EVAPORATING TEMPERATURE
CONDENSING TEMPERATURE
DEGREE OF UNDER COOLING
DEGREE OF SUPERHEAT
AMBIENT TEMPERATURE
COMPRESSOR
7.2℃
54.4℃
8.3℃
11.1℃
35℃
5℃
48℃
5℃
8℃
35℃
 ·G Model Compressor Range (Refrigerant R407C)
OUTPUT (HP)
POWER
SOURCE
MODEL
PERFORMANCE
CAPACITY
cm3/r
TUBE CONNECTIONS
TESTING
POWER
SOURCE
NOMINAL
CAPACITY
TNPUT
KW
CURRENT
A
COP
W/W
SUCTION TUBE
mm
DISCHARGE TUBE
mm
KW
BTU/H
3
220V/50Hz
1 PHASE
JT90GBBV1L 220V/50Hz 8.49 29000 2.73 12.7 3.11 45.8 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 JT95GBBV1L 220V/50Hz 9.16 31300 2.95 13.6 3.11 49.4 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4 JT125GBBV1L 220V/50Hz 11.8 40300 3.8 18.7 3.11 63.2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
3
380V/50Hz
3 PHASE
JT90GBBY1L 380V/50Hz 8.49 29000 2.65 4.6 3.2 45.8 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
3 JT95GBBY1L 380V/50Hz 9.16 31300 2.86 4.9 3.2 49.4 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
4 JT125GBBY1L 380V/50Hz 11.8 40300 3.69 6.4 3.2 63.2 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
5 JT160GBBY1L 380V/50Hz 14.7 50200 4.6 7.59 3.2 79.2 Φ22.1-Φ22.25 Φ16-Φ16.15
5.5 JT170GBBY1L 380V/50Hz 15.7 53600 4.91 8.5 3.2 84 Φ22.35-Φ22.5 Φ16-Φ16.15
 
TEST CONDITION OF COMPRESSOR
 
 
 
 
 
 
EVAPORATING TEMPERATURE
CONDENSING TEMPERATURE
DEGREE OF UNDER COOLING
DEGREE OF SUPERHEAT
AMBIENT TEMPERATURE
COMPRESSOR
7.2℃
54.4℃
8.3℃
11.1℃
35℃
 ·G Model Compressor Standard Dimension (Refrigerant R410A)
MODEL
A
B
C
D
E
F
G
H
I
JT90G-P8V1N(P8V1)
446
293.3
19.9
158
1654.6
259.5
506.1
77.1
88.5
JT125G-P8V1 471.3 322 21.3 168.5 176 324.6 531.4 81.4 90.5
JT125G-P8Y1 456.3 307 21.3 168.5 176 309.6 516.4 81.4 90.5
JT160(170)G-P8V1
468.5
312
21.3
168.5
176
314.6
528.6
81.4
90.5
 
MODEL
A
B
C
D
E
F
G
H
JT71G-P8TJ(P8Y1) 436 283.3 288.9 416.1 159.8 165.6 114 137.8
JT85G-P8TJ 446 293.3 298.3 426.1 159.8 165.6 114 137.8
JT71G(85G0-P8VD
JT71G(85G、90G)P8VJ
JT118GP8YD(P8YZN) 456.3 307 312.6 436.4 170.1 176 118.8 143
JT112G(118G、125G)-P8VJ 471.3 322 327.6 451.4 170.1 176 118.8 143
 
   ·G Model Compressor Range (Refrigerant R410A)
OUTPUT (HP)
POWER
SOURCE
MODEL
PERFORMANCE
CAPACITY
cm3/r
TUBE CONNECTIONS
TESTING
POWER
SOURCE
NOMINAL
CAPACITY
TNPUT
KW
CURRENT
A
COP
W/W
SUCTION TUBE
mm
DISCHARGE TUBE
mm
KW
BTU/H
3
220-230V
1 PHASE 50Hz
JT90G-P8V1N 220V/50Hz 8.54 29100 2.95 13.4 2.89 33.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
JT90G-P4V1N
4
220-230V
1 PHASE 50Hz
JT125G-P8V1 230V/50Hz 11.8 40300 4.08 19.9 2.89 46 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
JT125G-P4V1
3
380-415V
3 PHASE 50Hz
JT71G-P8Y1 380V/50Hz 6.74 22000 2.25 4.0 3.00 26.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT85G-P8Y1 380V/50Hz 8.06 27500 2.69 4.8 3.00 31.3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT90G-P8Y1 380V/50Hz 8.54 29100 2.84 4.9 3.00 33.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT90G-P4Y1 400V/50Hz 8.54 29100 2.83 4.7 3.01 33.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT118G-P8Y1 380V/50Hz 11.14 38000 3.71 6.2 3.00 43.4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
4 JT125G-P8Y1 400V/50Hz 11.8 40300 3.93 6.5 3.00 46 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
JT125G-P4Y1
4 JT140G-P8Y1 380V/50Hz 13.06 44500 4.28 7.5 3.05 49.7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
JT140G-P4Y1
5 JT160G-P8Y1 400V/50Hz 14.93 50900 4.88 8.3 3.06 56.8 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
JT160G-P4Y1
5.5 JT170G-P8Y1 400V/50Hz 15.91 54300 5.2 8.9 3.06 60.5 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
JT170G-P4Y1
3
208-230V/
1 PHASE 60Hz
JT71G-P8VJ 230V/60Hz 8.13 27700 2.81 14.6 2.89 26.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT85G-P8VJ 230V/60Hz 9.73 33200 3.37 14.6 2.89 31.3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT90G-P8VJ 230V/60Hz 10.3 35100 3.56 15.4 2.89 33.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT100G-P8VJ 230V/60Hz 10.97 37400 3.8 16.6 2.89 33.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT112G-P8VJ 230V/60Hz 12.6 43000 4.29 18.9 2.94 41.2 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT118G-P8VJ 230V/60Hz 13.31 45400 4.53 19.9 2.94 43.4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
4 JT125G-P8VJ 230V/60Hz 14.1 48100 4.8 21.1 2.94 46.0 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT140G-P8VJ 230V/60Hz 15.47 53100 5.27 23.5 2.94 49.7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3
250-280V
1 PHASE 60Hz
JT71G-P8VD 265V/60Hz 8.13 27700 2.81 10.6 2.89 26.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT85G-P8VD 265V/60Hz 9.73 33200 3.37 12.7 2.89 31.3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3
208-230V
3 PHASE 60Hz
JT71G-P8YD 230V/60Hz 8.13 27700 2.82 8.33 2.88 26.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT85G-P8TJ 230V/60Hz 9.73 33200 3.36 9.37 2.9 31.3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT118G-P8TJ 230V/60Hz 13.31 45400 4.44 12.5 3.06 43.4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT140G-P8TJ 230V/60Hz 15.47 52800 5.15 14.5 3.00 49.7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT160G-P8TJ 230V/60Hz 17.8 60700 5.81 17.2 3.06 56.8 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3
440-480V
3 PHASE 60Hz
JT71G-P8YD 460V/60Hz 8.13 27700 2.82 3.9 2.88 26.1 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT85G-P8YD 460V/60Hz 9.73 33200 3.36 4.5 2.9 31.3 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3 JT118G-P8YD 460V/60Hz 13.31 45400 4.44 6.1 3.06 43.4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT140G-P8YD 460V/60Hz 15.47 52800 5.15 7.3 3.00 49.7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
3
575V
3 PHASE 60Hz
JT118G-P8YZN 575V/60Hz 13.31 45400 4.44 5.1 3.00 43.4 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
5 JT140G-P8YZN 575V/60Hz 15.47 52800 5.15 5.75 3.00 49.7 Φ19.17-Φ19.32 Φ16-Φ16.15
  
TEST CONDITION OF COMPRESSOR
 
 
 
 
 
 
EVAPORATING TEMPERATURE
CONDENSING TEMPERATURE
DEGREE OF UNDER COOLING
DEGREE OF SUPERHEAT
AMBIENT TEMPERATURE
COMPRESSOR
 
7.2℃
54.4℃
8.3℃
27.8℃
35℃

 

ngoài máy nén, chúng tôi còn cung cấp, phân phối các sản phẩm, thiết bị, vật tư ngành lạnh bao gồm dàn lạnh, dàn nóng công nghiệp, gas lạnh, ống đồng, bảo ôn cách nhiệt, đèn led kho lạnh, rèm kho lạnh, và các phụ kiện cửa kho lạnh gồm bản lề cửa kho lạnh, và gioăng cửa kho lạnh, và các linh phụ kiện kho lạnh, phòng sạch….

Để được tư vấn và cung cấp các thiết bị, vật tư ngành lạnh hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

 

THIEN HAI TST CO., LTD

Văn phòng: 38 Đường số 8, Phường Bình Hưng Hoà A,Quận Bình Tân, TP.HCM

Email: http://dienlanhthienhaivn@gmail.com   - Website:www.dienlanhthienhai.com

Hotline: 0933.677.826 - 0914.040.090

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)